VN520


              

所謂

Phiên âm : suǒ wèi.

Hán Việt : sở vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.所說的。例他因為貪心而人財兩失, 真是所謂賠了夫人又折兵。2.某些人所說的。有不承認、不贊同的意思。例商店所謂特賣, 其實有些是商人出清庫存貨品的手段。
所說的。《禮記.大學》:「所謂誠其意者, 毋自欺也。」《文選.劉孝標.辯命論》:「所謂命者, 死生焉、貴賤焉、貧富焉、治亂焉、禍福焉, 此十者天之所賦也。」

1. cái gọi là。
所說的。
所謂新民主主義革命,就是在無產階級領導之下的人民大眾的反帝反封建的革命。
cái gọi là chủ nghĩa cách mạng dân chủ mới, chính là cuộc cách mạng chống lại đế quốc, chống lại phong kiến dưới sự lãnh đạo của giai cấp vô sản.
2. điều mà họ gọi là (mang ý thừa nhận)。
(某些人)所說的(含不承認意)。


Xem tất cả...