VN520


              

房臥

Phiên âm : fáng wò.

Hán Việt : phòng ngọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指臥房中的東西, 後借指妝奩衣物等。《警世通言.卷一三.三現身包龍圖斷冤》:「迎兒嫁那廝不著, 又喫酒, 又要賭;如今未得三個月, 有些房臥, 都使盡了。」《二刻拍案驚奇》卷一四:「住了十來日, 就要到那裡近府去, 留這妻子守著房臥行李。」


Xem tất cả...