VN520


              

房卡

Phiên âm : fáng kǎ.

Hán Việt : phòng tạp.

Thuần Việt : Thẻ phòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thẻ phòng
Zhè shì nín de fáng kǎ hé zǎocān quàn.
Đây là thẻ phòng và phiếu ăn sáng của ông.
两位客人并没有拿所订房间的房卡住宿.
Liǎng wèi kèrén bìng méiyǒu ná suǒ dìngfáng jiān de fáng kǎ zhùsù.
Hai vị khách đã không ở lại vớ


Xem tất cả...