Phiên âm : fáng shè.
Hán Việt : phòng xá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
房屋。例他準備將這些老舊的房舍拆掉重建。房屋。《儒林外史》第一回:「問其所以, 都是黃河沿上的州縣, 被河水決了, 田廬房舍, 盡行漂沒。」《紅樓夢》第四回:「偏生這拐子又租了我的房舍居住。」