Phiên âm : fáng zi.
Hán Việt : phòng tử.
Thuần Việt : nhà; nhà cửa; cái nhà.
Đồng nghĩa : 屋子, .
Trái nghĩa : , .
nhà; nhà cửa; cái nhà. 有墻、頂、門、窗, 供人居住或做其他用途的建筑物.