Phiên âm : fáng dōng.
Hán Việt : phòng đông.
Thuần Việt : chủ cho thuê nhà; chủ nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 房客, .
chủ cho thuê nhà; chủ nhà. 出租或出借房屋的人(對"房客"而言).