Phiên âm : hù shū bù xiǔ.
Hán Việt : hộ xu bất hủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人體經常活動而不至於生病。《三國志.卷二九.魏書.方技傳.華佗傳》:「動搖則穀氣得消, 血脈流通, 病不得生, 譬猶戶樞不朽是也。」