VN520


              

戶外

Phiên âm : hù wài.

Hán Việt : hộ ngoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

門外、室外。例利用假日到戶外郊遊踏青, 可以紓解平時工作所帶來的壓力。
門外。《後漢書.卷一二.彭寵傳》:「小奴意欲解之, 視戶外, 見子密聽其語, 遂不敢解。」《三國演義》第二五回:「關公乃秉燭立於戶外, 自夜達旦, 毫無倦色。」


Xem tất cả...