Phiên âm : hù jí xíng zhèng.
Hán Việt : hộ tịch hành chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辦理戶籍登記及其有關事項的行政。如本籍、身分、遷徙、行業職業、教育程度等登記及戶口調查、人口資料供應等皆屬其範圍。