VN520


              

戶均

Phiên âm : hù jūn.

Hán Việt : hộ quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指每戶平均。如:「近年經過大家的努力, 戶均收入迭有提升。」


Xem tất cả...