Phiên âm : hù tíng.
Hán Việt : hộ đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家門以內的庭院。《文選.陸機.擬明月皎夜光詩》:「朗月照閑房, 蟋蟀吟戶庭。」也作「門庭」、「庭戶」。