VN520


              

戶庭

Phiên âm : hù tíng.

Hán Việt : hộ đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家門以內的庭院。《文選.陸機.擬明月皎夜光詩》:「朗月照閑房, 蟋蟀吟戶庭。」也作「門庭」、「庭戶」。


Xem tất cả...