Phiên âm : hù wài huó dòng.
Hán Việt : hộ ngoại hoạt động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在屋外所從事的休閒活動。如郊遊、慢跑等。例多從事戶外活動, 有益於身心健康。在屋外所從事的休閒活動。如郊遊、慢跑等。