VN520


              

戶外活動

Phiên âm : hù wài huó dòng.

Hán Việt : hộ ngoại hoạt động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在屋外所從事的休閒活動。如郊遊、慢跑等。例多從事戶外活動, 有益於身心健康。
在屋外所從事的休閒活動。如郊遊、慢跑等。


Xem tất cả...