Phiên âm : xì mí.
Hán Việt : hí mê.
Thuần Việt : người mê xem hát; người mê kịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người mê xem hát; người mê kịch. 喜歡看戲或唱戲而入迷的人.