VN520


              

戲照

Phiên âm : xì zhào.

Hán Việt : hí chiếu.

Thuần Việt : ảnh chụp với trang phục đóng kịch; ảnh vai trò .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ảnh chụp với trang phục đóng kịch; ảnh vai trò (ảnh mặc trang phục vai diễn). 穿戲裝拍攝的照片.


Xem tất cả...