Phiên âm : xì zhào.
Hán Việt : hí chiếu.
Thuần Việt : ảnh chụp với trang phục đóng kịch; ảnh vai trò .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ảnh chụp với trang phục đóng kịch; ảnh vai trò (ảnh mặc trang phục vai diễn). 穿戲裝拍攝的照片.