Phiên âm : xì wén.
Hán Việt : hí văn.
Thuần Việt : kịch nam .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. kịch nam (loại hình nghệ thuật sân khấu miền nam, thời xưa). 古典地方劇的一種, 南宋初年形成于浙江溫州一帶, 用南曲演唱. 到明朝演變為傳奇.