Phiên âm : xì zi.
Hán Việt : hí tử.
Thuần Việt : con hát; đào kép; diễn viên .
Đồng nghĩa : 演員, 伶人, 優伶, .
Trái nghĩa : , .
con hát; đào kép; diễn viên (có ý coi thường). 舊時稱職業的戲曲演員(含輕視意).