Phiên âm : zhàn zhàn jīng jīng.
Hán Việt : chiến chiến căng căng .
Thuần Việt : nơm nớp lo sợ; thấp thỏm.
Đồng nghĩa : 不寒而慄, 小心翼翼, 如履薄冰, 如臨深淵, 朝乾夕惕, 誠惶誠恐, 臨深履薄, .
Trái nghĩa : 泰然自若, 悠然自得, .
1. nơm nớp lo sợ; thấp thỏm. 形容因害怕而微微發抖的樣子.