VN520


              

戰地通訊

Phiên âm : zhàn dì tōng xùn.

Hán Việt : chiến địa thông tấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隨軍記者、軍中新聞官, 或特約通訊員在戰地所作的新聞通訊。


Xem tất cả...