Phiên âm : zhàn dì tōng xùn.
Hán Việt : chiến địa thông tấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隨軍記者、軍中新聞官, 或特約通訊員在戰地所作的新聞通訊。