VN520


              

戰勤

Phiên âm : zhàn qín.

Hán Việt : chiến cần .

Thuần Việt : hậu cần; hậu cần chiến đấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hậu cần; hậu cần chiến đấu. 直接支援軍隊作戰的各種勤務, 如運送物資、傷員, 帶路送信, 站崗放哨, 維護交通, 押送俘虜等.


Xem tất cả...