Phiên âm : zhàn qín.
Hán Việt : chiến cần .
Thuần Việt : hậu cần; hậu cần chiến đấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hậu cần; hậu cần chiến đấu. 直接支援軍隊作戰的各種勤務, 如運送物資、傷員, 帶路送信, 站崗放哨, 維護交通, 押送俘虜等.