Phiên âm : jié zhǐ shì jù.
Hán Việt : tiệt chỉ thích lũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻勉強求合, 生搬硬套而不知變通。參見「削足適履」條。《後漢書.卷六二.荀淑傳》:「截趾適屨, 孰云甚愚?」義參「削足適履」。見「削足適履」條。