Phiên âm : zhàngē.
Hán Việt : chiến ca.
Thuần Việt : hành khúc; khúc quân hành; nhạc chiến đấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hành khúc; khúc quân hành; nhạc chiến đấu鼓舞士气的歌曲