Phiên âm : zhànguǒ.
Hán Việt : chiến quả.
Thuần Việt : thành quả chiến đấu; kết quả chiến đấu; chiến quả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành quả chiến đấu; kết quả chiến đấu; chiến quả战斗中获得的成果,也指工作中取得的成绩zhànguǒhūihuáng.thành quả chiến đấu huy hoàng.