Phiên âm : zhàn zhēng.
Hán Việt : chiến tranh.
Thuần Việt : chiến tranh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến tranh民族与民族之间国家与国家之间阶级与阶级之间或政治集团与政治集团之间的武装斗争