Phiên âm : zhàn chǎng.
Hán Việt : chiến tràng.
Thuần Việt : chiến trường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến trường两军交战的地方,也用于比喻kāifù zhànchángđi chiến trường.