Phiên âm : zhàn shǐ.
Hán Việt : chiến sử.
Thuần Việt : chiến sử; lịch sử chiến tranh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến sử; lịch sử chiến tranh以记载战争为内容的史籍