VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
或然
Phiên âm :
huò rán.
Hán Việt :
hoặc nhiên.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
或然性
或有费 (huò yǒu fèi) : Lệ phí đột xuất
或者 (huò zhě) : hoặc là
或則 (huò zé) : hoặc tắc
或許 (huò xǔ) : hoặc hứa
或有 (huò yǒu) : hoặc hữu
或然 (huò rán) : hoặc nhiên
或速 (huò sù) : hộp giảm tốc
或謂 (huò wèi) : hoặc vị
或则 (huò zé) : hoặc; hoặc là; hay là
或缺 (huò quē) : hoặc khuyết
或是 (huò shì) : hoặc thị
或曰 (huò yuē) : có người nói rằng; người ta nói rằng
或人 (huò rén) : hoặc nhân
或许 (huò xǔ) : có thể; có lẽ; hay là, biết đâu
或時 (huò shí) : hoặc thì
或然率 (huò rán lǜ) : xác suất
Xem tất cả...