VN520


              

或则

Phiên âm : huò zé.

Hán Việt : hoặc tắc.

Thuần Việt : hoặc; hoặc là; hay là.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoặc; hoặc là; hay là
或者2.(大多叠用)
tiānqíng de rìzǐ,lǎorénjiā huò zé dào chéngwài sànbù,huò zé dào hébiān diàoyú.
những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.


Xem tất cả...