VN520


              

或是

Phiên âm : huò shì.

Hán Việt : hoặc thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

或者。例這件事由你來負責, 或是你想找別人幫忙?
或許、也許。唐.韓愈〈送張道士〉詩:「或是章奏繁, 裁擇未及斯。」


Xem tất cả...