Phiên âm : huò quē.
Hán Việt : hoặc khuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
缺少。例努力是成功不可或缺的要素。缺少。如:「努力是成功不可或缺的要素。」