Phiên âm : huò shí.
Hán Việt : hoặc thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有時。《後漢書.卷四三.朱暉傳》:「及壯耽學, 銳意講誦, 或時思至, 不自知亡失衣冠, 顛隊阬岸。」《二刻拍案驚奇》卷一四:「那簾內或時巧轉鶯喉, 唱一兩句詞兒。」