Phiên âm : huò yuē.
Hán Việt : hoặc viết.
Thuần Việt : có người nói rằng; người ta nói rằng.
Đồng nghĩa : 或謂, .
Trái nghĩa : , .
có người nói rằng; người ta nói rằng有人说这是设问或,不定代词,不是连词里的"或"