Phiên âm : chéng jī fěi rán.
Hán Việt : thành tích phỉ nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
成就、成果出色。如:「這次活動廣受支持, 成績斐然。」