VN520


              

成歡

Phiên âm : chéng huān.

Hán Việt : thành hoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盡歡。唐.白居易〈琵琶行〉:「醉不成歡慘將別, 別時茫茫江浸月。」


Xem tất cả...