Phiên âm : chéng huān.
Hán Việt : thành hoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盡歡。唐.白居易〈琵琶行〉:「醉不成歡慘將別, 別時茫茫江浸月。」