VN520


              

成品日报表

Phiên âm : chéng pǐn rì bào biǎo.

Hán Việt : thành phẩm nhật báo biểu.

Thuần Việt : báo biểu kho thành phẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

báo biểu kho thành phẩm


Xem tất cả...