Phiên âm : chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo.
Hán Việt : thành phẩm nhập khố sổ lượng minh tế bi.
Thuần Việt : bản chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm