VN520


              

成品入库数量明细表

Phiên âm : chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo.

Hán Việt : thành phẩm nhập khố sổ lượng minh tế bi.

Thuần Việt : bản chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bản chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm


Xem tất cả...