Phiên âm : chéng qiān lěi wàn.
Hán Việt : thành thiên luy vạn.
Thuần Việt : ngàn vạn; hàng ngàn hàng vạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngàn vạn; hàng ngàn hàng vạn. 上千上萬, 極言其多.