Phiên âm : liàn jiǔ tān huā.
Hán Việt : luyến tửu tham hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
花, 指煙花女。戀酒貪花比喻沉迷酒色, 終日留連在風月場所。元.無名氏《梧桐葉.楔子》:「自古修文演武, 取功名於亂世, 終不然戀酒貪花, 墮卻壯志。」也作「戀酒迷花」、「戀酒貪色」。