Phiên âm : liàn liàn nán shě.
Hán Việt : luyến luyến nan xả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
十分留戀、愛慕, 捨不得離開。《封神演義》第一五回:「天尊曰:『你命緣如此, 必聽於天, 豈得違拗?』子牙戀戀難捨。」也作「戀戀不捨」。