VN520


              

戀戀難捨

Phiên âm : liàn liàn nán shě.

Hán Việt : luyến luyến nan xả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

十分留戀、愛慕, 捨不得離開。《封神演義》第一五回:「天尊曰:『你命緣如此, 必聽於天, 豈得違拗?』子牙戀戀難捨。」也作「戀戀不捨」。


Xem tất cả...