Phiên âm : liàn jiǔ tān bēi.
Hán Việt : luyến tửu tham bôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
杯, 酒杯。戀酒貪杯形容嗜好飲酒。元.無名氏〈水仙子.雕鞍一自兩別離〉曲:「囑付你休戀酒貪杯, 到那裡識些廉恥, 休惹人閑是非, 好覷當身己。」明.無名氏《破風詩》第三折:「打家截道逞兇勢, 戀酒貪杯添意氣。」