VN520


              

戀戀

Phiên âm : liàn liàn.

Hán Việt : luyến luyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顧念、依戀不捨。《楚辭.王逸.九思.傷時》:「顧章華兮太息, 志戀戀兮依依。」《史記.卷七九.范睢蔡澤列傳.范睢》:「然公之所以得無死者, 以綈袍戀戀、有故人之意, 故釋公。」


Xem tất cả...