VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
戀幕
Phiên âm :
liàn mù.
Hán Việt :
luyến mạc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
戀幕之情.
戀闕 (liàn què) : luyến khuyết
戀人 (liàn rén) : luyến nhân
戀戀不捨 (liàn liàn bù shě) : luyến luyến bất xả
戀念 (liàn niàn) : luyến niệm
戀歌 (liàngē) : tình ca; bản tình ca
戀情 (liàn qíng) : luyến tình
戀群 (liàn qún) : luyến quần
戀戀 (liàn liàn) : luyến luyến
戀棧 (liàn zhàn) : ngựa nhớ chuồng
戀戀不舍 (liàn liàn bù shě) : luyến luyến bất xá
戀生惡死 (liàn shēng wù sǐ) : luyến sanh ác tử
戀酒貪花 (liàn jiǔ tān huā) : luyến tửu tham hoa
戀慕 (liàn mù) : luyến mộ
戀酒迷花 (liàn jiǔ mí huā) : luyến tửu mê hoa
戀家 (liàn jiā) : luyến gia
戀戰 (liàn zhàn) : hiếu chiến; thích chiến đấu; thiện chiến
Xem tất cả...