VN520


              

懿言

Phiên âm : yì yán.

Hán Việt : ý ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘉言、美言。如:「他平生富懿言讜論, 深受世人推崇。」