VN520


              

懿親

Phiên âm : yì qīn.

Hán Việt : ý thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

至親。《左傳.僖公二十四年》:「如是則兄弟雖有小忿, 不廢懿親。」