Phiên âm : yì qīn.
Hán Việt : ý thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
至親。《左傳.僖公二十四年》:「如是則兄弟雖有小忿, 不廢懿親。」