VN520


              

懿濞

Phiên âm : yì pì.

Hán Việt : ý tị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深邃的樣子。《文選.王延壽.魯靈光殿賦》:「屹鏗瞑以勿罔, 屑黶翳以懿濞。」