Phiên âm : yì xìng.
Hán Việt : ý hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 惡行, .
善行。例聖德懿行善行。《新唐書.卷一六三.柳公綽傳》:「實蓺懿行, 人未必信。」