VN520


              

懿筐

Phiên âm : yì kuāng.

Hán Việt : ý khuông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深筐。《詩經.豳風.七月》:「女執懿筐, 遵彼微行。」