VN520


              

懿行

Phiên âm : yì xìng.

Hán Việt : ý hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 惡行, .

善行。例聖德懿行
善行。《新唐書.卷一六三.柳公綽傳》:「實蓺懿行, 人未必信。」