VN520


              

懷貳

Phiên âm : huái èr.

Hán Việt : hoài nhị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不忠貞, 有謀反的企圖。《南齊書.卷二三.褚淵傳》:「沈攸之事起, 袁粲懷貳, 太祖召淵謀議。」


Xem tất cả...