Phiên âm : huái èr.
Hán Việt : hoài nhị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不忠貞, 有謀反的企圖。《南齊書.卷二三.褚淵傳》:「沈攸之事起, 袁粲懷貳, 太祖召淵謀議。」