Phiên âm : huái qí.
Hán Việt : hoài kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身懷奇才。唐.韓愈〈試大理評事王君墓誌銘〉:「懷奇負氣, 不肯隨人。」