VN520


              

懷奇

Phiên âm : huái qí.

Hán Việt : hoài kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身懷奇才。唐.韓愈〈試大理評事王君墓誌銘〉:「懷奇負氣, 不肯隨人。」


Xem tất cả...