VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
懶髻
Phiên âm :
lǎn jì.
Hán Việt :
lãn kế.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
隨手挽成的髮髻。
懶散 (lǎn sǎn) : lãn tán
懶蟲 (lǎn chóng) : đồ lười; kẻ lười biếng; thằng lười; sâu lười
懶人植物 (lǎn rén zhí wù) : lãn nhân thực vật
懶待 (lǎn dai) : lãn đãi
懶洋洋 (lǎn yāng yāng) : bộ dạng uể oải; tướng lờ đờ
懶腰 (lǎn yāo) : lãn yêu
懶設設 (lǎn shè shè) : lãn thiết thiết
懶得 (lǎn de) : lãn đắc
懶漢 (lǎn hàn) : người làm biếng; kẻ lười biếng; tên đại lãn
懶病 (lǎn bìng) : lãn bệnh
懶懶的 (lǎn lǎn de) : lãn lãn đích
懶黃病 (lǎn huáng bìng) : lãn hoàng bệnh
懶婦 (lǎn fù) : lãn phụ
懶怠 (lǎn dai) : lãn đãi
懶漢鞋 (lǎn hàn xié) : giầy không dây
懶人 (lǎn rén) : lãn nhân
Xem tất cả...